Màu sắc phong thủy theo nguyên lý tương sinh tương khắc của ngũ hành, không chỉ là một khía cạnh quan trọng trong việc thiết kế nội thất, mà còn mang đến sự ảnh hưởng đặc biệt đến năng lượng và sự cân bằng trong không gian sống. Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, và Thổ, mỗi ngũ hành đều có một sắc thái màu sắc đặc trưng, đồng thời tương sinh và tương khắc với nhau. Điều này tạo ra một hệ thống màu sắc đa dạng, phản ánh sự kết hợp và tương tác động lực giữa các yếu tố tự nhiên. Trong bối cảnh này, chúng ta sẽ khám phá cụ thể về bảng màu sắc phong thủy, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng màu sắc để hòa mình với nguồn năng lượng tích cực và tối ưu hóa không gian sống của mình.
1. Màu sắc phong thủy theo ngũ hành
1.1. Màu sắc phong thủy mệnh Kim
Mệnh Kim, theo quan điểm phong thủy, kết nối chặt chẽ với những gam màu tương sinh và tương khắc, tạo nên một hệ thống màu sắc độc đáo đặc trưng cho người có mệnh này.
- Màu tương sinh của mệnh Kim:
- Màu vàng là biểu tượng của sự thành công và may mắn. Đối với những người mệnh Kim, màu vàng không chỉ mang lại cảm giác nhẹ nhàng và dễ chịu mà còn được coi là màu phù hợp nhất, tạo nên một không gian tích cực và đầy năng lượng tích cực.
- Màu trắng đại diện cho sự tinh khiết và trong sáng, được xem là màu tương sinh với người mệnh Kim. Màu trắng không chỉ mang lại cảm giác thanh lọc mà còn giúp gia chủ thuận lợi hóa cuộc sống và tạo ra một không gian sống giàu sang.
- Màu xám bạc không chỉ là biểu tượng của sự tinh tế mà còn thể hiện sự sâu sắc trong tính cách của những người mệnh Kim. Sử dụng màu xám bạc trong trang trí có thể giúp họ phát huy tối đa những đặc điểm tính cách đặc trưng.
- Màu tương khắc của mệnh Kim:
- Màu đỏ, tím và hồng, đại diện cho mệnh Hỏa, được xem là màu tương khắc với mệnh Kim. Những gam màu này tượng trưng cho lửa nung chảy kim loại và có thể tạo ra sự xung đột năng lượng. Việc hạn chế sử dụng màu đỏ và hồng trong không gian sống của những người mệnh Kim có thể giúp duy trì cân bằng và hòa hợp với nguồn năng lượng tự nhiên của họ.
- Màu chế khắc mệnh Kim: xanh lục đại diện cho mệnh Mộc
1.2. Màu sắc phong thủy mệnh Mộc
Những người mang mệnh Mộc thường thể hiện sự nhanh nhẹn, hòa đồng, và có tư duy nhạy bén. Trong phong thủy, người mệnh Mộc hợp với hướng Đông và Đông Nam.
- Màu tương sinh của mệnh Mộc:
- Màu xanh biển, biểu tượng của mệnh Thủy, là một lựa chọn lý tưởng cho người mệnh Mộc. Màu này không chỉ tạo điều kiện tốt cho sự sinh trưởng của cây cỏ mà còn đem lại sự hòa quyện và tương tác tích cực với năng lượng Mộc.
- Màu đen, đại diện cho hành Thủy, là một màu sắc hợp nhất với người mệnh Mộc. Nó không chỉ mang đến sự huyền bí mà còn kích thích sức mạnh nội tại, giúp họ vượt qua mọi thách thức một cách linh hoạt.
- Màu xanh lá cây, màu đặc trưng của mệnh Mộc, không chỉ là biểu tượng của sự sinh động mà còn giúp tăng cường động lực và khát vọng để giải quyết những vấn đề tri thức.
- Màu tương khắc của mệnh Mộc:
- Vàng sậm, nâu đất, trắng bạc, vàng nhạt là những màu mà người mệnh Mộc nên tránh. Những sắc màu này có thể mang đến những điều không may mắn và ảnh hưởng đến cân bằng năng lượng tích cực của họ. Việc kiêng kỵ những gam màu này giúp duy trì sự ổn định và phát triển tích cực trong cuộc sống của người mệnh Mộc.
1.3. Màu sắc phong thủy mệnh Thủy
Những người có mệnh Thủy thường xuất hiện với sự nhẹ nhàng, khéo léo, đầy tinh tế và giàu cảm xúc, luôn quan tâm đến nhu cầu của người khác. Mệnh Thủy hợp với hướng Bắc và Tây Bắc.
- Màu tương sinh của mệnh Thủy:
- Màu đen, biểu tượng cho sự mạnh mẽ, dứt khoát và quyết liệt, phản ánh đúng tính cách của người mệnh Thủy. Theo quy luật âm dương và ngũ hành, màu đen được xem là màu hợp nhất với mệnh Thủy, tạo ra một sự kết hợp độc đáo và mạnh mẽ.
- Màu trắng, là màu sắc đại diện cho mệnh Kim, là sự kết hợp tuyệt vời với mệnh Thủy. Màu trắng mang lại sự thanh lọc và sự trong sáng, tăng cường tính cách nhẹ nhàng và tinh tế của người mệnh Thủy.
- Các gam màu: xanh nước biển, xám, ghi
- Màu tương khắc của mệnh Thủy:
- Màu xanh lá cây, mặc dù Thủy sinh Mộc, nhưng mối quan hệ này là tương sinh, khiến Thủy mất mát năng lượng để hỗ trợ sự phát triển của Mộc.
- Màu đỏ, cam và tím đại diện cho mối quan hệ tương khắc giữa Thủy và Hỏa, như hai yếu tố nước và lửa. Do đó, mệnh Thủy không nên sử dụng những gam màu này để tránh xung đột năng lượng.
- Vàng, nâu đất và nâu nhạt, mặc dù là những màu sắc ấm áp, nhưng có thể hạn chế sự may mắn và giàu sang của người mệnh Thủy. Vì vậy, việc tránh xa những sắc màu này là quan trọng để duy trì cân bằng và hòa hợp trong không gian sống của họ.
1.4. Màu sắc phong thủy mệnh Hỏa
Những người mang mệnh Hỏa thường tỏ ra nổi bật với tính cách nóng nảy và sẽ hòa hợp với hướng Nam, Đông và Đông Nam, nơi tận hưởng sự hấp dẫn và đầy năng lượng.
- Màu tương sinh của mệnh Hỏa:
- Màu xanh lá cây, biểu tượng cho mệnh Mộc, được xem là một lựa chọn tốt cho người mệnh Hỏa. Mối quan hệ tương sinh giữa Mộc và Hỏa thể hiện rõ qua màu xanh lá cây, màu của cây cỏ khi cháy sẽ trở thành ngọn lửa, tượng trưng cho sức sống và năng lượng tích cực.
- Màu đỏ, thuộc hành Hỏa, là một biểu tượng của quyền lực và tình yêu mãnh liệt. Màu sắc này đồng thời kích thích cảm xúc và tạo nên một không gian tràn đầy năng lượng tích cực cho người mệnh Hỏa.
- Màu tím và cam là hai màu sắc tương ứng với mệnh Hỏa. Màu cam mang đến sự tươi vui và phấn khởi, có thể thúc đẩy sự sáng tạo và giúp người mệnh Hỏa đạt được hiệu suất cao trong công việc.
- Màu tương khắc của mệnh Hỏa:
- Màu đen, xám và xanh biển sẫm, thuộc hành Thủy, được coi là màu tương khắc với mệnh Hỏa. Việc tránh xa những gam màu này giúp duy trì sự cân bằng năng lượng tích cực, tránh những tình huống xung đột và tăng khả năng hòa mình với môi trường xung quanh.
1.5. Màu sắc phong thủy mệnh Thổ
Những người mang mệnh Thổ thường thể hiện tính bao dung, dễ tha thứ và luôn đạt được sự yêu mến từ người khác nhờ khả năng giữ chặt cam kết và lời hứa của mình.
- Màu tương sinh của mệnh Thổ:
- Màu vàng nâu, biểu tượng cho mệnh Thổ, kết hợp với đất đai, mang lại cảm giác bình yên và an toàn. Màu sắc này là biểu tượng của sự ổn định và đồng thuận, tạo nên một không gian dễ chịu và ấm cúng cho những người mệnh Thổ.
- Màu vàng nhạt, tượng trưng cho năng lượng tích cực, sức sống mãnh liệt và kiên trì. Trong văn hóa phương Tây, màu vàng thường được liên kết với lòng thành kính, lòng biết ơn và sự tôn trọng, tăng cường tính cách tích cực của người mệnh Thổ.
- Màu đỏ, hồng, cam, tím là những màu tượng trưng cho mệnh Hỏa, và vì Hỏa sinh Thổ, những gam màu này tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo, giúp người mệnh Thổ tận hưởng không khí năng động và sôi động.
- Màu tương khắc của mệnh Thổ:
- Xanh lá cây, biểu tượng cho mệnh Mộc, là màu tương khắc với mệnh Thổ. Mộc khắc Thổ, như cây cỏ hút chất dinh dưỡng từ đất, vì vậy việc tránh màu xanh lá cây giúp duy trì sự cân bằng năng lượng tích cực và hòa mình với môi trường xung quanh.
2. Bảng tra cứu màu sắc theo tuổi
Dưới đây là bảng tra cứu màu sắc theo các năm tuổi chi tiết từ 1930 – 2024:
Bảng Tra Cứu Màu Sắc Cho Các Tuổi Từ 1930 – 2024 | |||||
Năm sinh | Âm lịch | Mệnh | Màu bản mệnh | Màu tương sinh |
Màu tương khắc
|
1930 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1931 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1932 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1933 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1934 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1935 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1936 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1937 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1938 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1940 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1941 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1943 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1944 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1945 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1950 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1951 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1955 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1956 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1960 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1963 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1970 | Canh Tuất | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1971 | Tân Hợi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1973 | Quý Sửu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1975 | Ất Mão | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1980 | Canh Thân | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1981 | Tân Dậu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1984 | Giáp Tý | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1985 | Ất Sửu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1986 | Bính Dần | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1993 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
1996 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2000 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2001 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2003 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2004 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
2005 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
2010 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2011 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm
|
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2015 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2016 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
2017 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
2018 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2019 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2020 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2021 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2022 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2023 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2024 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển
|
Trên đây là bảng màu sắc theo phong thủy mà bạn nên biết, nếu như cần tư vấn thiết kế nội thất văn phòng, thiết kế chung cư,… hãy liên hệ ngay tới hotline 0918.248.297 để được đội ngũ kiến trúc sư Oconcept tư vấn.